• /weər/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào
    where are you going?
    anh đi đâu đấy?
    where are my gloves?
    đôi găng của tôi đâu?
    where am I wrong?
    tôi sai ở chỗ nào?
    I know where he is
    tôi biết hắn ta ở đâu
    Như thế nào, ra làm sao
    where will you be if you fail?
    nếu anh thất bại thì rồi anh sẽ ra làm sao?

    Đại từ

    Đâu, từ đâu; ở đâu
    where do you come from?
    anh từ đâu đến?
    where are you going to?
    anh đi đâu?
    Nơi (mà), chỗ (mà), điểm (mà)
    the house where I was born
    căn nhà nơi (mà) tôi sinh ra

    Danh từ

    Nơi chốn, địa điểm
    I must have the wheres and whens
    tôi cần có đầy đủ chi tiết về địa điểm và thời gian


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X