• Revision as of 18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /eks´hju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khai quật

    Oxford

    V.tr.
    Dig out, unearth (esp. a buried corpse).
    Exhumation n.[F exhumer f. med.L exhumare (as EX-(1), humus ground)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X