• Annex

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´neks/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phụ vào, phụ thêm, thêm vào
    Sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)

    Danh từ + Cách viết khác : ( .annexe)

    phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần nhà phụ

    Kỹ thuật chung

    phụ lục
    phụ vào
    thêm vào

    Kinh tế

    phụ kiện
    phụ lục
    phần thêm vào
    Tham khảo
    • annex : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.
    A add as a subordinate part. b (often foll. by to)append to a book etc.
    Incorporate (territory of another) intoone's own.
    Add as a condition or consequence.
    Colloq. takewithout right.
    Annexation n. [ME f. OF annexer f. Lannectere (as AN-(2), nectere nex- bind)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X