• Dietary

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 18:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´daiətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

    Danh từ

    Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
    Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

    Chuyên ngành

    Y học

    thực chế

    Kinh tế

    sự ăn kiêng
    dietary inadequacy
    sự ăn kiêng thiếu
    sự nuôi dưỡng
    suất ăn
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of or relating to a diet.
    N. (pl. -ies) aregulated or restricted diet. [ME f. med.L dietarium (asDIET(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X