• Revision as of 03:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔnsti´tju:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
    the constitutive elements of the human body
    những yếu tố cấu tạo thân thể con người
    Cơ bản, chủ yếu

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Able to form or appoint.
    Component.
    Essential.
    Constitutively adv. [LL constitutivus (as constitute)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X