• Revision as of 00:09, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    traveller's cheque, traveler's check
    séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)

    Xem thêm traveller

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X