• Lún

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Revision as of 03:42, ngày 10 tháng 1 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Động từ.

    To subside; to sink; to settle; to delve.
    nền lún xuống
    the foundation have sunk.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lower
    sag
    set
    settle
    settlement
    sink
    subside
    dwarfish
    nanous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X