• Tư đức

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    Revision as of 17:08, ngày 9 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    (từ cũ, nghĩa cũ) vertu personnelle; morale personnelle.
    Bồi dưỡng đức
    cultiver sa vertu (personnelle).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X