• Quatre.
    Gấp cái chăn làm
    plier une couverture en quatre;
    Ba mươi
    trente-quatre;
    Trang
    page quatre.
    Quatrième.
    Canh
    quatrième veille
    bộ
    (âm nhạc) quatour.
    Bộ đàn dây
    ��quatuor à cordes;
    Góc
    ��quartier.
    Góc quả táo
    ��un quartier de pomme;
    thứ
    ��(địa lý, địa chất) quaternaire;
    Người lai đen một phần
    ��quarteron;
    Phần
    ��quart.
    Ba phần
    privé; personnel; particullier.
    Trường
    ��école privée;
    Đời
    ��vie privée; privé;
    Tài sản
    ��domaine particullier;
    Quyền lợi
    ��intérêt personnel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X