-
Quatrième.
- Canh tư
- quatrième veille
- bộ tư
- (âm nhạc) quatour.
- Bộ tư đàn dây
- ��quatuor à cordes;
- Góc tư
- ��quartier.
- Góc tư quả táo
- ��un quartier de pomme;
- Kì thứ tư
- ��(địa lý, địa chất) quaternaire;
- Người lai đen một phần tư
- ��quarteron;
- Phần tư
- ��quart.
- Ba phần tư
- privé; personnel; particullier.
- Trường tư
- ��école privée;
- Đời tư
- ��vie privée; privé;
- Tài sản tư
- ��domaine particullier;
- Quyền lợi tư
- ��intérêt personnel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ