• (từ cũ, nghĩa cũ) boy, gar�on
    Bồi bàn
    gar�on de table
    Contrecoller; coller ensemble; maroufler
    Bồi giấy
    contrecoller du papier
    Bồi bức tranh
    maroufler un tableau
    Renforcer
    Bồi chân đê
    renforcer la base d'une digue
    Déposer des alluvions; colmater
    Đất bồi
    terre colmatée; terre alluvionnée
    (thông tục) donner un coup par surcro†t
    Bồi cho một quả đấm
    donner par surcro†t un coup de poing
    (ít dùng) dédommager
    Bồi tiền
    dédommager en argent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X