• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ=== =====Tôi, tao, tớ===== =====Don't hurt me!===== =====Đừng làm tôi đau!===== ::who is there? - it's me :...)
    Hiện nay (12:16, ngày 23 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ===
    ===Đại từ===
    - 
    =====Tôi, tao, tớ=====
    =====Tôi, tao, tớ=====
    -
     
    +
    =====Ví dụ=====
    =====Don't hurt me!=====
    =====Don't hurt me!=====
    -
     
    +
    ( Đừng làm tôi đau!)
    -
    =====Đừng làm tôi đau!=====
    +
    ::[[who]] [[is]] [[there]]? [[-]] [[it's]] [[me]]
    ::[[who]] [[is]] [[there]]? [[-]] [[it's]] [[me]]
    ::ai đó? - tôi đây
    ::ai đó? - tôi đây
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Như mi=====
    =====Như mi=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Middle English===
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=me me] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=me&submit=Search me] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=me me] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=me me] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Đại từ

    Tôi, tao, tớ
    Ví dụ
    Don't hurt me!

    ( Đừng làm tôi đau!)

    who is there? - it's me
    ai đó? - tôi đây

    Danh từ

    Như mi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X