• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Yêu tinh===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Elf, gnome, hobgoblin, imp, kobold, leprechaun, demon,browni...)
    Hiện nay (06:58, ngày 27 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gɔblin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Yêu tinh=====
    =====Yêu tinh=====
     +
    =====([[Quân sự]]) Máy bay ném bom tàng hình F-117 Goblin của Mỹ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Elf, gnome, hobgoblin, imp, kobold, leprechaun, demon,brownie, pixie, nix or nixie: On Hallowe'en the ghouls andgoblins will get you if you don't watch out!=====
    +
    :[[bogeyman]] , [[brownie]] , [[demon]] , [[fiend]] , [[gnome]] , [[gremlin]] , [[imp]] , [[kobold]] , [[nixie]] , [[pixie]] , [[spirit]] , [[sprite]] , [[bugaboo]] , [[hobgoblin]] , [[spectre]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mischievous ugly dwarflike creature of folklore. [MEprob. f. AF gobelin, med.L gobelinus, prob. f. name dimin. ofGobel, rel. to G Kobold: see COBALT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=goblin goblin] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´gɔblin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Yêu tinh
    (Quân sự) Máy bay ném bom tàng hình F-117 Goblin của Mỹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X