-
Thông dụng
Không, không chút nào; không hẳn
- there are nixie clouds in the sky
- trên bầu trời không một vần mây
- nixie man can do it
- không người nào có thể làm được cái đó
- nixie one knows
- không ai biết
- it is nixie joke
- không phải là chuyện đùa
- it is nixie distance
- không mấy bước, không xa xôi gì
- these remarks or rather nixie remarks
- những lời nhận xét, hay nói cho đúng hơn những lời không hẳn là nhận xét này
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ