-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pinsəz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(quân sự) như pincers movement, pincers attack==========(quân sự) như pincers movement, pincers attack=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái cặp=====+ - + - =====cái kẹp=====+ - + - =====kẹp=====+ - =====kìm=====+ === Xây dựng===+ =====kìm [cái kìm]=====- =====kìmbấm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Pincers.jpg|200px|Cái kìm, cái kẹp, cặp để gắp vật]]+ =====Cái kìm, cái kẹp, cặp để gắp vật=====- =====kìm cắt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái cặp=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====cái kẹp=====- ===N.pl.===+ - =====Pliers, nippers, tweezers: Can you get the nail out withthese pincers?=====+ =====kẹp=====- ==Oxford==+ =====kìm=====- ===N.pl.===+ - =====(also pair of pincers) a gripping-tool resemblingscissors but with blunt usu. concave jaws to hold a nail etc.for extraction.=====+ =====kìm bấm=====- =====The front claws of lobsters and some othercrustaceans.=====+ =====kìm cắt=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[forceps]] , [[pliers]] , [[tongs]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ

