-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(y học)chứng hysteria=====+ =====(y học) rối loạn/loạn thần tâm căn ==========Sự quá kích động, sự cuồng loạn==========Sự quá kích động, sự cuồng loạn=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , delirium , excitement , feverishness , frenzy , hysterics , madness , mirth , nervousness , panic , unreason
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ