• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm===== =====Người ngu ngốc, người khờ dại, ngườ...)
    Hiện nay (15:24, ngày 2 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gri:n¸hɔ:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm=====
    +
    =====Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới, non nớt=====
    =====Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp=====
    =====Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp=====
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Newcomer, beginner, novice, tiro or tyro, neophyte, novice,initiate, learner, tenderfoot, Colloq rookie: They send all thegreenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of stripedpaint.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====An inexperienced or foolish person; a new recruit.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=greenhorn greenhorn] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[amateur]] , [[apprentice]] , [[babe ]]* , [[beginner]] , [[colt ]]* , [[hayseed ]]* , [[ing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´gri:n¸hɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới, non nớt
    Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X