• /beib/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) trẻ sơ sinh,
    Người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh
    babes and sucklings
    những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
    babes in the wood
    những người khờ dại, những người cả tin
    out of the mouths of babes and sucklings
    lời nói của trẻ con bao giờ cũng chân thật


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X