-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác consanguineous ===Tính từ=== =====Cùng dòng máu===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´sæηgwin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[consanguineous]]Cách viết khác [[consanguineous]]- ===Tính từ======Tính từ========Cùng dòng máu==========Cùng dòng máu=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agnate]] , [[akin]] , [[allied]] , [[cognate]] , [[connate]] , [[connatural]] , [[consanguineous]] , [[kindred]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguineous , kindred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
