• /´kɔgneit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cùng họ hàng; ( Ê-cốt) có họ về đằng mẹ
    Cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên
    English and German are cognate languages
    tiếng Anh và tiếng Đức là những thứ tiếng cùng gốc
    Cùng bản chất tương tự

    Danh từ

    Vật cùng nguồn gốc
    Bà con gần, họ hàng gần; ( Ê-cốt) bà con về đằng mẹ
    (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cùng nguồn

    Kỹ thuật chung

    giống nhau
    tương tự

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X