-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác desensitise =====Như desensitise===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gây tê===== ==Từ điể...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di:´sensi¸taiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Như desensitise==========Như desensitise=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gây tê=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(also -ise) reduce or destroy the sensitiveness of(photographic materials, an allergic person, etc.).=====+ - + - =====Desensitization n. desensitizer n.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=desensitize desensitize]:National Weather Service+ === Xây dựng===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====gây tê=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[anesthetize]] , [[benumb]] , [[deaden]] , [[make inactive]] , [[make less sensitive]] , [[numb]] , [[render insensible]] , [[blunt]] , [[dull]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible , blunt , dull
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
