• /bi´nʌm/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho cóng
    his hands were benumbed with (by) cold
    tay anh ấy bị rét cóng
    Làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X