-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà)===== =====Cánh của cánh qu...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">vein</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió hoặc nước tác động lên hoặc làm cho chuyển động==========Cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió hoặc nước tác động lên hoặc làm cho chuyển động=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cánh quạt chong chóng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)=====+ - + - =====lá tĩnh (động cơ tuabin)=====+ - + - =====lá cánh quạt=====+ - + - =====gàu=====+ - + - =====gàu xúc=====+ - + - =====gờ=====+ - =====mốc trắc địa mỏ=====+ === Xây dựng===+ =====cánh, cánh quạt, chong chóng gió, cái chỉ hướng gió, phong tiêu=====- =====mũi tên gió=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Vane.jpg|200px|Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)]]+ =====Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)=====- =====phiến=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====cánh quạt chong chóng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)=====- =====vấu=====+ =====lá tĩnh (động cơ tuabin)=====- ==Oxford==+ =====lá cánh quạt=====- ===N.===+ - =====(in full weather-vane) a revolving pointer mounted on achurch spire or other high place to show the direction of thewind (cf. WEATHERCOCK).=====+ =====gàu=====- =====A blade of a screw propeller or awindmill etc.=====+ =====gàu xúc=====- =====The sight of surveying instruments, a quadrant,etc.=====+ =====gờ=====- =====The flat part of a bird's feather formed by the barbs.=====+ =====mốc trắc địa mỏ=====- =====Vaned adj. vaneless adj. [ME, southern & western var. ofobs. fane f. OE fana banner f. Gmc]=====+ =====mũi tên gió=====- ==Tham khảo chung==+ =====phiến=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vane vane] : National Weather Service+ =====vấu=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=vane&submit=Search vane] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vane vane] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vane vane]:Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[fan]] , [[feather]] , [[weathercock]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ