• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ở, người cư trú===== =====Người Ca-na-đa gốc Pháp===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An inhabitant.==...)
    Hiện nay (05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'h&#230;bit&#601;nt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Người Ca-na-đa gốc Pháp=====
    =====Người Ca-na-đa gốc Pháp=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====An inhabitant.=====
     
    -
    =====A an early French settler in Canada orLouisiana. b a descendant of these settlers. [F f. OF habiterf. L habitare inhabit (as HABIT)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[denizen]] , [[dweller]] , [[resident]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'hæbitənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ở, người cư trú
    Người Ca-na-đa gốc Pháp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X