• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) catmi===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====một nguyên tố h...)
    Hiện nay (05:11, ngày 21 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kædmiəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) catmi=====
    =====(hoá học) catmi=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd=====
    -
    =====một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====catmi=====
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====catmi=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và chấu điện trong các mạch điện tử.
    ''Giải thích VN'': Kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và chấu điện trong các mạch điện tử.
    ::[[nickel]] [[cadmium]] [[cell]]
    ::[[nickel]] [[cadmium]] [[cell]]
    ::bình điện catmi niken
    ::bình điện catmi niken
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====cađimin (nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A soft bluish-white metallic element occurring naturallywith zinc ores, and used in the manufacture of solders and inelectroplating. °Symb.: Cd.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cadmium cell Electr. a standardprimary cell. cadmium yellow an intense yellow pigmentcontaining cadmium sulphide and used in paints etc. [obs.cadmia calamine f. L cadmia f. Gk kadm(e)ia (ge) Cadmean(earth), f. Cadmus legendary founder of Thebes: see -IUM]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cadmium cadmium] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cadmium cadmium] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cadmium cadmium] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cadmium&x=0&y=0 cadmium] : semiconductorglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kædmiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) catmi

    Chuyên ngành

    Y học

    một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd

    Điện

    catmi

    Giải thích VN: Kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và chấu điện trong các mạch điện tử.

    nickel cadmium cell
    bình điện catmi niken

    Địa chất

    cađimin (nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X