• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lạc đà===== ::con lạc đà ::rabian camel =====Lạc đà một bướu===== ::[[bactri...)
    Hiện nay (14:25, ngày 3 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kæml</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lạc đà=====
    =====Lạc đà=====
    -
    ::[[con]] [[lạc]] [[đà]]
    +
    ::[[rabian]] [[camel]]
    -
    ::rabian camel
    +
    ::con lạc đà
    -
     
    +
    =====Lạc đà một bướu=====
    =====Lạc đà một bướu=====
    ::[[bactrian]] [[camel]]
    ::[[bactrian]] [[camel]]
    -
    ::lạc đà hai bướu
    +
    ::lạc đà hai bướu
    =====(kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được=====
    =====(kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được=====
    Dòng 24: Dòng 14:
    ::[[camel]] [[hair]]
    ::[[camel]] [[hair]]
    ::vải làm bằng lông lạc đà
    ::vải làm bằng lông lạc đà
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====cầu phao nâng tàu=====
     +
    =====phao trục tàu=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cầu phao nâng tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phao trục tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Either of two kinds of large cud-chewing mammals havingslender cushion-footed legs and one hump (Arabian camel, Camelusdromedarius) or two humps (Bactrian camel, Camelus bactrianus).2 a fawn colour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An apparatus for providing additionalbuoyancy to ships etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a fine soft hair used in artists' brushes. b afabric made of this. [OE f. L camelus f. Gk kamelos, of Semiticorig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=camel camel] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=camel camel] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=camel camel] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kæml/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lạc đà
    rabian camel
    con lạc đà
    Lạc đà một bướu
    bactrian camel
    lạc đà hai bướu
    (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được
    it is the last straw that breaks the camel's back
    (tục ngữ) già néo đứt dây
    camel hair
    vải làm bằng lông lạc đà

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cầu phao nâng tàu
    phao trục tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X