• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An afternoon sleep or rest esp. in hot countries. [Sp...)
    Hiện nay (08:52, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">si'estə</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 11:
    =====Giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)=====
    =====Giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====An afternoon sleep or rest esp. in hot countries. [Sp. f. Lsexta (hora) sixth hour]=====
    +
    :[[catnap]] , [[doze]] , [[snooze]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[catnap]] , [[doze]] , [[nod]] , [[snooze]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=siesta siesta] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=siesta siesta] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /si'estə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    catnap , doze , snooze
    verb
    catnap , doze , nod , snooze

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X