-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cải tiến, người cải thiện===== =====Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">im'pru:və</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người cải tiến, người cải thiện==========Người cải tiến, người cải thiện=====- =====Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm (kỹ thuật) chuyên môn)==========Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm (kỹ thuật) chuyên môn)=====- =====Chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)==========Chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất cải tiến=====- =====chất cải tiến=====+ ::[[viscosity]] [[index]] [[improver]]::[[viscosity]] [[index]] [[improver]]::chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)::chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====chất tăng phẩm chất=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=improver improver] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất tăng phẩm chất=====+ ::[[ice]] [[cream]] [[improver]]::[[ice]] [[cream]] [[improver]]::chất tăng phẩm chất kem::chất tăng phẩm chất kem- =====người cải tiến=====+ =====người cải tiến=====- + =====người học nghề=====- =====người học nghề=====+ =====người tự tiến=====- + - =====người tự tiến=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=improver improver] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who improves.=====+ - =====Brit. a person who works for lowwages while acquiring skill and experience in a trade.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ