-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạ xuống thấp===== Category: Từ điển Kỹ thuật chung )(bổ xung nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ==Kinh tế==- | __TOC__+ - |}+ + =====thất vọng, không hài lòng=====+ + =====sai hẹn======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hạ xuống thấp==========hạ xuống thấp=====- + + [[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[depress]] , [[disenchant]] , [[disillusion]] , [[dissatisfy]] , [[fail]] , [[fall short]] , [[leave in lurch]] , [[leave stranded]] , [[lower]] , [[pull down]] , [[take down]] , [[let]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[benefit]] , [[satisfy]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail , fall short , leave in lurch , leave stranded , lower , pull down , take down , let
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ