-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- inscribe , jot down , make a note of , minute , note , note down , put on record , record , set down , transcribe , deflate , humiliate , let down , lower , mortify , pull down , put down , take apart , take
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ