-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí===== =====Sự thiệt hại (do lãng phí, hao h...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'weistiʤ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí==========Sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí=====- =====Sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt)==========Sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt)=====::[[the]] [[retailer]] [[has]] [[to]] [[absorb]] [[the]] [[cost]] [[of]] [[wastage]]::[[the]] [[retailer]] [[has]] [[to]] [[absorb]] [[the]] [[cost]] [[of]] [[wastage]]::người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt::người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====lãng phí [sự lãng phí]=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự hao phí, sự mất mát, lượng hao phí, lượng mấtmát=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự hao phí=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chất thải=====+ =====lượng hao hụt=====+ =====sự mất mát=====+ === Kinh tế ===+ =====số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)=====+ =====sự hao hụt=====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự hao phí=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất thải=====+ - + - =====lượng hao hụt=====+ - + - =====sự mất mát=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wastage wastage] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)=====+ - + - =====sự hao hụt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wastage wastage] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An amount wasted.=====+ - + - =====Loss by use, wear, or leakage.=====+ - + - =====Commerce loss of employees other than by redundancy.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ