• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất khôi hài; tính chất trò hề===== =====Tính chất nực cười; tính chất lố bịch=====)
    Hiện nay (11:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:sikæliti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Tính chất khôi hài; tính chất trò hề=====
    =====Tính chất khôi hài; tính chất trò hề=====
    =====Tính chất nực cười; tính chất lố bịch=====
    =====Tính chất nực cười; tính chất lố bịch=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[comedy]] , [[comicality]] , [[comicalness]] , [[drollery]] , [[drollness]] , [[funniness]] , [[humorousness]] , [[jocoseness]] , [[jocosity]] , [[jocularity]] , [[ludicrousness]] , [[ridiculousness]] , [[wit]] , [[wittiness]] , [[zaniness]]

    Hiện nay

    /'fɑ:sikæliti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính chất khôi hài; tính chất trò hề
    Tính chất nực cười; tính chất lố bịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X