-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất khôi hài; tính chất trò hề===== =====Tính chất nực cười; tính chất lố bịch=====)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fɑ:sikæliti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Tính chất khôi hài; tính chất trò hề==========Tính chất khôi hài; tính chất trò hề==========Tính chất nực cười; tính chất lố bịch==========Tính chất nực cười; tính chất lố bịch=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[comedy]] , [[comicality]] , [[comicalness]] , [[drollery]] , [[drollness]] , [[funniness]] , [[humorousness]] , [[jocoseness]] , [[jocosity]] , [[jocularity]] , [[ludicrousness]] , [[ridiculousness]] , [[wit]] , [[wittiness]] , [[zaniness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness , ridiculousness , wit , wittiness , zaniness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ