-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chia độ===== =====Sự tăng dần dần===== =====Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,grædju'eiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp==========Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sựquy định=====+ =====ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số ) sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp=====- ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Cơ - Điện tử===- =====chia độ=====+ =====Sự chia độ, thang độ, mặt số, sự khắc độ (vạch)=====+ + === Xây dựng===+ =====sự quy định=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chia độ=====::[[major]] [[graduation]]::[[major]] [[graduation]]::thang chia độ chính::thang chia độ chính::[[sexagesimal]] [[graduation]]::[[sexagesimal]] [[graduation]]::sự chia độ (theo hệ 60)::sự chia độ (theo hệ 60)- =====sự chia độ=====+ =====sự chia độ=====::[[sexagesimal]] [[graduation]]::[[sexagesimal]] [[graduation]]::sự chia độ (theo hệ 60)::sự chia độ (theo hệ 60)- =====sự khắc độ=====+ =====sự khắc độ=====- =====sự khắc vạch=====+ =====sự khắc vạch=====::[[rod]] [[graduation]]::[[rod]] [[graduation]]::sự khắc vạch trên mia::sự khắc vạch trên mia- =====sự phân bậc=====+ =====sự phân bậc=====- + ===Địa chất===- ==Oxford==+ =====sự chia độ =====- ===N.===+ - + - =====The act or an instance of graduating or being graduated.2 a ceremony at which degrees are conferred.=====+ - + - =====Each or all ofthe marks on a vessel or instrument indicating degrees ofquantity etc.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=graduation graduation] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=graduation&submit=Search graduation] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=graduation graduation] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=graduation graduation]: Chlorine Online+ :[[commencement exercises]] , [[convocation]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ