-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chịu được acid===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chịu axit===== ::acid-resi...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chịu được acid=====- =====chịu được acid=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chịu axit=====- =====chịu axit=====+ ::acid-resistant [[casting]]::acid-resistant [[casting]]::vật đúc chịu axit::vật đúc chịu axitDòng 20: Dòng 11: ::acid-resistant [[paint]]::acid-resistant [[paint]]::sơn chịu axit::sơn chịu axit- =====kháng axit=====+ =====kháng axit=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acid-resistant acid-resistant] : Corporateinformation+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chịu axit==========chịu axit=====- Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====chịu axit, bền axit=====+ [[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]+ [[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Từ điển: Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ