• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn===== == Từ điển Kỹ thuật c...)
    Hiện nay (07:39, ngày 19 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (Beexxx)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pæntri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn=====
    =====Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Pantry cabinet: Tủ bếp=====
    -
    =====chỗ chứa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kho chứa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a small room or cupboard in which crockery,cutlery, table linen, etc., are kept.=====
    +
    -
    =====A larder. [ME f. AFpanetrie, OF paneterie f. panetier baker ult. f. LL panariusbread-seller f. L panis bread]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chỗ chứa=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pantry pantry] : National Weather Service
    +
    =====kho chứa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pantry pantry] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[buttery]] , [[cellar]] , [[chamber]] , [[closet]] , [[cupboard]] , [[larder]] , [[store room]] , [[ambry]] , [[pannier]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´pæntri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

    Xây dựng

    Pantry cabinet: Tủ bếp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ chứa
    kho chứa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X