• /´selə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hầm chứa (thức ăn, rượu...)
    Hầm rượu ( (cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm
    to keep a good cellar
    trữ một hầm rượu ngon

    Ngoại động từ

    Cất (rượu...) vào hầm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    miệng giếng (dầu)

    Toán & tin

    khu chứa

    Xây dựng

    hầm rượu

    Kỹ thuật chung

    tầng hầm
    freeze cellar
    tầng hầm kết đông
    services cellar
    tầng hầm kỹ thuật
    utility and storage cellar
    tầng hầm (làm) kho
    tầng ngầm

    Kinh tế

    hầm chứa (thức ăn)
    hầm rượu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    attic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X