-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn lòng (làm việc gì)===== ::to [[show]...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'lʌktəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(điện học) từ trở==========(điện học) từ trở=====- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====từ trở=====+ =====(vật lý ) từ trở=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Unwillingness, disinclination, aversion, dislike, disrelish,hesitancy: Cooper's reluctance to leave before the end of theplay was understandable.=====+ === Điện===- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====từ trở=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[averseness]] , [[disinclination]] , [[unwillingness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Điện | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ