• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng trần truồng, sự trần trụi===== =====(nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân===== ==Từ đ...)
    Hiện nay (11:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´nu:diti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân=====
    =====(nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====The state of being nude; nakedness.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bareness]] , [[birthday suit ]]* , [[natural state]] , [[naturism]] , [[nudism]] , [[the buff]] , [[the nude]] , [[the raw]] , [[undress]] , [[nakedness]] , [[nudeness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´nu:diti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng trần truồng, sự trần trụi
    (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X