• /´bɛənis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi
    Sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự trơ trụi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    clothed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X