• /ʌn´dres/

    Thông dụng

    Động từ

    Cởi quần áo; cởi truồng; cởi trần
    to undress and get into bed
    cởi quần áo và đi ngủ
    Cởi quần áo của ( ai/cái gì)
    to undress a child
    cởi quần áo một đứa trẻ
    (y học) bỏ băng, tháo băng

    Danh từ

    Quần áo mặc ở nhà
    Sự ở trần, sự trần truồng
    (quân sự) thường phục

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clothe , dress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X