-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc===== ::fall into unconsciousnes ::rơi vào tình ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">[ʌn'kɔn∫əsnis]</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc==========Sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc=====::[[fall]] [[into]] [[unconsciousnes]]::[[fall]] [[into]] [[unconsciousnes]]Dòng 15: Dòng 8: =====Sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..)==========Sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[innocence]] , [[nescience]] , [[obliviousness]] , [[unawareness]] , [[unfamiliarity]]Hiện nay
Thông dụng
Sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc
- fall into unconsciousnes
- rơi vào tình trạng hôn mê
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ