-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad==...)n (thêm từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Người mới vào nghề; học trò mới==========Người mới vào nghề; học trò mới=====+ =====Bằng cấp, chứng chỉ Đại học, Cao đẳng=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A student at a university who has not yet taken a firstdegree.=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undergraduate undergraduate] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undergraduate undergraduate] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ =====noun=====+ :[[coed]] , [[freshman]] , [[junior]] , [[plebe]] , [[senior]] , [[sophomore]] , [[student]] , [[underclassman]] , [[upperclassman]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coed , freshman , junior , plebe , senior , sophomore , student , underclassman , upperclassman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
