-
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chief , elder , higher , leading , major , more advanced , next higher , superior , older , advanced , aged , elderly
noun
- ancient , doyen , doyenne , elder , elderly person , first-born , golden-ager , grandfather , grandmother , head , matriarch , old folk , oldster , old-timer * , patriarch , pensioner , retired person , senior citizen , golden ager , better , dean , eldest , older , precedence , precedency , priority , seniority , student , superior
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ