-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, (thường) số nhiều=== =====Bài kinh, lời cầu nguyện===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(usu. in pl.) archaic a prayer....)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔrizən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Bài kinh, lời cầu nguyện==========Bài kinh, lời cầu nguyện=====- == Oxford==- ===N.===- =====(usu. in pl.) archaic a prayer. [ME f. AF ureison, OForeison f. L (as ORATION)]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[collect]] , [[litany]] , [[rogation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
