• /kə´lekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tập hợp lại
    (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
    to collect news
    lượm tin
    to collect taxes
    thu thuế
    to collect letters
    lấy thư
    to collect stamps
    sưu tầm tem
    Tập trung (tư tưởng...)
    to collect oneself
    trấn tĩnh, bình tĩnh lại
    Suy ra, rút ra
    I collect from your words that...
    qua những lời anh nói tôi suy ra là...

    Nội động từ

    Tập hợp, tụ hợp lại
    Dồn lại, ứ lại, đọng lại
    rubbish collects
    rác ứ lại

    Danh từ

    Kinh cầu nguyện

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thu gom (dầu)

    Toán & tin

    góp nhặt
    thu thập (dữ liệu)

    Xây dựng

    góp

    Kỹ thuật chung

    gom góp

    Kinh tế

    thu (tiền, thuế...)
    thu hộ (tiền hối phiếu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X