-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition , supplication , tale , collect , orison , rogation , chant , recital , rite , service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ