• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ::to unseal someone's eyes ::(nghĩ...)
    Hiện nay (12:16, ngày 12 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (phiên âm)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn'sil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    =====Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    ::[[to]] [[unseal]] [[someone's]] [[eyes]]
    ::[[to]] [[unseal]] [[someone's]] [[eyes]]
    ::(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ
    ::(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unsealed]]
     +
    *Ving: [[Unsealing]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break the seal of; open (a letter, receptacle, etc.).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn'sil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to unseal someone's eyes
    (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X