-
(Khác biệt giữa các bản)(phiên âm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn'sil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====::[[to]] [[unseal]] [[someone's]] [[eyes]]::[[to]] [[unseal]] [[someone's]] [[eyes]]::(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ::(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Unsealed]]+ *Ving: [[Unsealing]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr.===+ - + - =====Break the seal of; open (a letter, receptacle, etc.).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ