-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Cuối cùng===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====rốt cuộc===== == Từ điển Kỹ thuật chu...)(thêm)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´ventjuəli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Cuối cùng=====+ =====Cuối cùng, suy cho cùng=====- + ::[[eventually]] [[fail]]- == Toán & tin ==+ ::cuối cùng cũng thất bại- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rốt cuộc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuối cùng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Ultimately, finally, at last, in the end or long run, atthe end of the day, sooner or later, when all is said and done,in the final analysis, in due course, in (the course of) time,after all: We must all die eventually.=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eventually eventually] : Corporateinformation+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eventually eventually]: Chlorine Online+ =====cuối cùng, tính cho cùng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cuối cùng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[after all]] , [[at last]] , [[at the end of the day]] , [[finally]] , [[hereafter]] , [[in future]] , [[in the end]] , [[in the long run]] , [[one day]] , [[someday]] , [[sometime]] , [[sooner or later ]]* , [[ultimately]] , [[when all is said and done]] , [[yet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- after all , at last , at the end of the day , finally , hereafter , in future , in the end , in the long run , one day , someday , sometime , sooner or later * , ultimately , when all is said and done , yet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ