• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều volcanoes=== =====Núi lửa===== ::active volcano ::núi lửa đang hoạt động ::dormant volcano ::núi l...)
    Hiện nay (14:12, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">vɔl'keinou</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều volcanoes===
    ===Danh từ, số nhiều volcanoes===
    - 
    =====Núi lửa=====
    =====Núi lửa=====
    ::[[active]] [[volcano]]
    ::[[active]] [[volcano]]
    Dòng 17: Dòng 9:
    ::[[extinct]] [[volcano]]
    ::[[extinct]] [[volcano]]
    ::núi lửa đã tắt
    ::núi lửa đã tắt
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====núi lửa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====núi lửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -oes) 1 a mountain or hill having an opening oropenings in the earth''s crust through which lava, cinders,steam, gases, etc., are or have been expelled continuously or atintervals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a state of things likely to cause a violentoutburst. b a violent esp. suppressed feeling. [It. f. LVolcanus Vulcan, Roman god of fire]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=volcano volcano] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /vɔl'keinou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều volcanoes

    Núi lửa
    active volcano
    núi lửa đang hoạt động
    dormant volcano
    núi lửa nằm im
    extinct volcano
    núi lửa đã tắt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    núi lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X