• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác vapidness ===Danh từ=== =====Chuyên nghe lắm nhàm tai===== =====Tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo===== ...)
    Hiện nay (12:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">væ'piditi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[vapidness]]
    Cách viết khác [[vapidness]]
    -
     
    +
    =====Danh từ=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
     
    +
    =====Chuyên nghe lắm nhàm tai=====
    =====Chuyên nghe lắm nhàm tai=====
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị=====
    =====Lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[asepticism]] , [[blandness]] , [[colorlessness]] , [[drabness]] , [[dreariness]] , [[dryness]] , [[flatness]] , [[flavorlessness]] , [[insipidity]] , [[insipidness]] , [[jejuneness]] , [[lifelessness]] , [[sterileness]] , [[sterility]] , [[stodginess]] , [[vapidness]] , [[weariness]] , [[innocuousness]] , [[washiness]] , [[wateriness]]

    Hiện nay

    /væ'piditi/

    Thông dụng

    Cách viết khác vapidness

    Danh từ
    Chuyên nghe lắm nhàm tai
    Tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo
    Lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X