-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác vapidness ===Danh từ=== =====Chuyên nghe lắm nhàm tai===== =====Tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo===== ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">væ'piditi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[vapidness]]Cách viết khác [[vapidness]]- + =====Danh từ=====- ===Danh từ===+ - + =====Chuyên nghe lắm nhàm tai==========Chuyên nghe lắm nhàm tai=====Dòng 17: Dòng 10: =====Lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị==========Lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[asepticism]] , [[blandness]] , [[colorlessness]] , [[drabness]] , [[dreariness]] , [[dryness]] , [[flatness]] , [[flavorlessness]] , [[insipidity]] , [[insipidness]] , [[jejuneness]] , [[lifelessness]] , [[sterileness]] , [[sterility]] , [[stodginess]] , [[vapidness]] , [[weariness]] , [[innocuousness]] , [[washiness]] , [[wateriness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , vapidness , weariness , innocuousness , washiness , wateriness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ