• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng vật học) Magiêzit===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====magiunat thiên nhiên===== == Từ...)
    Hiện nay (15:52, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mægni:sait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng vật học) Magiêzit=====
    =====(khoáng vật học) Magiêzit=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====magiunat thiên nhiên=====
    -
    =====magiunat thiên nhiên=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====magiesit=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====manhezit=====
    -
    =====magiesit=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====manhezit=====
    +
    ::[[magnesite]] [[brick]]
    ::[[magnesite]] [[brick]]
    ::gạch manhêzit
    ::gạch manhêzit
    Dòng 34: Dòng 21:
    ::bê tông chịu lửa chứa manhezit
    ::bê tông chịu lửa chứa manhezit
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A white or grey mineral form of magnesium carbonate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magnesite magnesite] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mægni:sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng vật học) Magiêzit

    Chuyên ngành

    Y học

    magiunat thiên nhiên

    Điện lạnh

    magiesit

    Kỹ thuật chung

    manhezit
    magnesite brick
    gạch manhêzit
    magnesite chrome refractory
    vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
    magnesite flooring
    lớp phủ nền bằng manhezit
    magnesite refractory
    vật liệu chịu lửa manhêzit
    magnesite refractory concrete
    bê tông chịu lửa chứa manhezit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X